Bảng vinh danh
Chương trình vinh danh Tân sinh viên 2K4
STT | Thành viên | SBD - Trường dự thi | Khối | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm ưu tiên | Tổng điểm |
1 | We are one |
35006550 QST - Đại Học Khoa Học Tự Nhiên - Đại Học Quốc Gia TPHCM |
A00 | 8.4 | 9.5 | 9 | 0.5 | 27.4 |
2 | Nguyễn Thu Hương |
01080081 BVH - Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Phía Bắc) |
A01 | 9 | 9.5 | 8.6 | 0.25 | 27.35 |
3 | Nguyễn Thị Hồng Nhung |
42009315 QSC - Đại Học Công Nghệ Thông Tin - Đại Học Quốc Gia TPHCM |
A01 | 8.6 | 9 | 9 | 0.75 | 27.35 |
4 | Lê Huỳnh Vi Na |
35008161 KSA - Đại Học Kinh Tế TP.HCM |
A01 | 8.8 | 8.5 | 9.2 | 0.75 | 27.25 |
5 | Phạm Minh Đăng |
19014803 BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
A00 | 9 | 9 | 9 | 0 | 27 |
6 | Đạt |
25013601 BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
A00 | 9 | 9 | 9 | 0 | 27 |
7 | Nguyễn Minh Đức |
12003419 BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
A01 | 9 | 9 | 9 | 0 | 27 |
8 | Trần Nam Sơn |
001321 QSB - Đại Học Bách Khoa - Đại Học Quốc Gia TPHCM |
A01 | 8 | 9 | 9 | 1 | 27 |
9 | Trần Nam Sơn |
001321 QSB - Đại Học Bách Khoa - Đại Học Quốc Gia TPHCM |
A01 | 8 | 9 | 9 | 1 | 27 |
10 | Trần Nam Sơn |
001321 QSB - Đại Học Bách Khoa - Đại Học Quốc Gia TPHCM |
A01 | 8 | 9 | 9 | 1 | 27 |