Bảng vinh danh
Chương trình vinh danh Tân sinh viên 2K4
STT | Thành viên | SBD - Trường dự thi | Khối | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm ưu tiên | Tổng điểm |
1 | Lê Ý Nhi |
52006168 NTS - Đại Học Ngoại Thương (phía Nam) |
A01 | 9 | 9.5 | 9.4 | 0.5 | 28.4 |
2 | Lưu Thị Thanh Thủy |
18017752 NTH - Đại Học Ngoại Thương (Cơ sở phía Bắc) |
A00 | 9 | 9.75 | 8.75 | 0.75 | 28.25 |
3 | Đỗ Xuân Trúc |
000000 DDK - Đại Học Bách Khoa - Đại Học Đà Nẵng |
A00 | 9.4 | 9.5 | 9.25 | 0 | 28.15 |
4 | HUST |
22006490 BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
A01 | 9 | 10 | 9 | 0 | 28 |
5 | HUST |
22006490 BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
A01 | 9 | 10 | 9 | 0 | 28 |
6 | Phạm Nhã Linh |
09000258 |
A01 | 9 | 10 | 9 | 0 | 28 |
7 | Phan Thúy Hiền |
15009735 KQH - Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự |
A01 | 9.4 | 9.5 | 8.8 | 0.25 | 27.95 |
8 | Tran Van Viet Anh |
29035732 ANH - Học Viện An Ninh Nhân Dân |
A01 | 8.8 | 9.25 | 9.4 | 0.25 | 27.7 |
9 | Khanh Bạch |
63006473 KSA - Đại Học Kinh Tế TP.HCM |
A01 | 9.5 | 8.8 | 8.6 | 0.75 | 27.65 |
10 | Nguyễn Tiến Phúc |
02054175 NTS - Đại Học Ngoại Thương (phía Nam) |
A01 | 9 | 9 | 9.6 | 0 | 27.6 |