Bảng vinh danh
Chương trình vinh danh Tân sinh viên 2K4
STT | Thành viên | SBD - Trường dự thi | Khối | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm ưu tiên | Tổng điểm |
1 | Nguyễn Thắng Lợi |
58002445 SPK - Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM |
A01 | 8.2 | 8.5 | 8.6 | 0.75 | 26.05 |
2 | quanglll.vn101 |
01091268 BVH - Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Phía Bắc) |
A00 | 8 | 9 | 8.5 | 0.5 | 26 |
3 | Nguyễn Thị Hoàng Yến |
22006005 DCN - Đại Học Công Nghiệp Hà Nội |
A00 | 9 | 9.5 | 6.5 | 0.5 | 25.5 |
4 | Nguyễn Trung Quyết |
01075901 DCN - Đại Học Công Nghiệp Hà Nội |
A00 | 8.8 | 7.5 | 8.75 | 0.25 | 25.3 |
5 | Nguyen Tan |
0 ANS - Đại Học An Ninh Nhân Dân |
A00 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 |