Bảng vinh danh
Chương trình vinh danh Tân sinh viên 2K4
STT | Thành viên | SBD - Trường dự thi | Khối | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 | Điểm ưu tiên | Tổng điểm |
1 | Nguyen Tan |
12424240 QHI - Đại Học Công Nghệ - Đại Học Quốc Gia Hà Nội |
A01 | 10 | 10 | 10 | 10 | 40 |
2 | Bùi Lê Hoàng |
696969 BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
A00 | 10 | 10 | 10 | 5 | 35 |
3 | Hoàng Cẩm Nhung |
abcxyz NTH - Đại Học Ngoại Thương (Cơ sở phía Bắc) |
A01 | 10 | 10 | 10 | 4 | 34 |
4 | Hoàng Minh Tú |
25072006 BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
A00 | 10 | 10 | 10 | 2 | 32 |
5 | Nguyễn Thị Linh Giang |
01624578 BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
A00 | 10 | 10 | 10 | 1.5 | 31.5 |
6 | Huỳnh Long Thái Bảo |
12345 BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
A00 | 10 | 10 | 9 | 0.5 | 29.5 |
7 | Lê Quốc Vương |
53012112 QST - Đại Học Khoa Học Tự Nhiên - Đại Học Quốc Gia TPHCM |
A00 | 9.8 | 9 | 9.5 | 0.5 | 28.8 |
8 | Trang Trang |
38009939 QSB - Đại Học Bách Khoa - Đại Học Quốc Gia TPHCM |
A00 | 9.4 | 9.25 | 9.25 | 0.75 | 28.65 |
9 | Trang Trang |
38009939 QSB - Đại Học Bách Khoa - Đại Học Quốc Gia TPHCM |
A00 | 9.4 | 9.25 | 9.25 | 0.75 | 28.65 |
10 | Trang Trang |
38009939 QSB - Đại Học Bách Khoa - Đại Học Quốc Gia TPHCM |
A00 | 9.4 | 9.25 | 9.25 | 0.75 | 28.65 |